dialy.hnue.edu.vn
|
1 |
abacusmáng đãi vàng
|
2 |
abatementsự giảm thiểu; sự ức chế; sự trừ khử
|
3 |
abdomencs. bụng; phần đốt bụng
|
4 |
aberrancesự nghiêng, sự lệch (so với chuẩn); sự sai lạc; sự khác thường
|
5 |
aberrationquang sai; thv. tinh sai~ of needle độ lệch của kim nam châmannual ~ quang sai hàng năm; tinh sai hàng nămaxial ~ quang sai dọc, quang sai trụcchromatic ~ , colour ~ sắc saidiurnal ~ quang sai hàng ngày, tính sai hàng ngàyfield ~ độ cong trường ảnhlateral ~ quang sai ngang, quang sai bênlens ~ quang sai thấu kínhlongitudinal ~ quang sai dọclo [..]
|
6 |
abichitekv. abichit, clinocla
|
7 |
abilitykhả năng, năng lựcflow ~ tính lưu động (của nước)water-sorption ~ năng lực hút nước, tính hút nước
|
8 |
abiotickhông có sự sống, vô sinh~ condition điều kiện vô sinh~ environment môi trường vô sinh~ factor(s) (các) yếu tố vô sinh~ substance chất phi sinh vật~ waste chất thải vô sinh, chất thải phi sinh vật
|
9 |
ablationsự tan mòn (do băng)
|
10 |
abnormalkhác thường, dị thường, bất thường
|