1 |
abiotic Vô sinh.
|
2 |
abiotickhông có sự sống, vô sinh~ condition điều kiện vô sinh~ environment môi trường vô sinh~ factor(s) (các) yếu tố vô sinh~ substance chất phi sinh vật~ waste chất thải vô sinh, chất thải phi sinh vật
|
<< aberration | ablation >> |