1 |
aberration Sự lầm lạc; phút lầm lạc. | Sự kém trí khôn, sự loạn trí. | Sự khác thường. | Quang sai. | : ''lateral '''aberration''''' — quang sai ngang | Tinh sai. | : ''secular '''aberration''''' — tin [..]
|
2 |
aberrationquang sai; thv. tinh sai~ of needle độ lệch của kim nam châmannual ~ quang sai hàng năm; tinh sai hàng nămaxial ~ quang sai dọc, quang sai trụcchromatic ~ , colour ~ sắc saidiurnal ~ quang sai hàng ngày, tính sai hàng ngàyfield ~ độ cong trường ảnhlateral ~ quang sai ngang, quang sai bênlens ~ quang sai thấu kínhlongitudinal ~ quang sai dọclo [..]
|
<< aloe | abiotic >> |