1 |
abatement Sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt. | Sự hạ (giá), sự bớt (giá). | Sự chấm dứt, sự thanh toán. | Sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu. | : '''''abatement''' of a contract'' — sự huỷ [..]
|
2 |
abatementSự giảm giá(Hàng hóa, cước phí,...) Sự giảm giá(Hàng hóa, cước phí,...)
|
3 |
abatementSự giảm giá(Hàng hóa, cước phí,...) Sự giảm giá(Hàng hóa, cước phí,...)
|
4 |
abatementsự giảm thiểu; sự ức chế; sự trừ khử
|
<< bastard | acidosis >> |