1 |
bastard Hoang (đẻ hoang). | Giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ). | : '''''bastard''' French'' — tiếng Pháp lai căng | Loại xấu. | : '''''bastard''' sugar'' — đường loại xấu | Con hoang. | Vật ph [..]
|
2 |
bastardbao thể đá rất cứng, khối đá cứng khác thường
|
<< symphony | abatement >> |