1 |
ability Năng lực, khả năng (làm việc gì). | Tài năng, tài cán. | : ''man of '''abilities''''' — một người tài năng | Thẩm quyền. | Khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần th [..]
|
2 |
ability khả năng; năng lực
|
3 |
ability| ability ability (ə-bĭlʹĭ-tē) noun plural abilities 1. The quality of being able to do something; the physical, mental, financial, or legal power to perform. 2. A natur [..]
|
4 |
ability[ə'biliti]|danh từ|hậu tố|Tất cảdanh từ khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thầnprofessional ability năng lực chuyên môn; năng lực nghiệp vụa machine with the ability to cope with [..]
|
5 |
abilitykhả năng, năng lựcflow ~ tính lưu động (của nước)water-sorption ~ năng lực hút nước, tính hút nước
|