Ý nghĩa của từ ability là gì:
ability nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ability. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ability mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ability


Năng lực, khả năng (làm việc gì). | Tài năng, tài cán. | : ''man of '''abilities''''' — một người tài năng | Thẩm quyền. | Khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ability


                                      khả năng; năng lực
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ability


| ability ability (ə-bĭlʹĭ-tē) noun plural abilities 1. The quality of being able to do something; the physical, mental, financial, or legal power to perform. 2. A natur [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ability


[ə'biliti]|danh từ|hậu tố|Tất cảdanh từ khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thầnprofessional ability năng lực chuyên môn; năng lực nghiệp vụa machine with the ability to cope with [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   4 Thumbs down

ability


khả năng, năng lựcflow ~  tính lưu động  (của nước)water-sorption ~ năng lực hút nước, tính hút nước
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< промежуток шар-зонд >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa