Ý nghĩa của từ abacus là gì:
abacus nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ abacus. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa abacus mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

abacus


Bàn tính. | : ''to move counters of an '''abacus'''; to work an '''abacus''''' — tính bằng bàn tính, gảy bàn tính | . | Đầu cột, đỉnh cột.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abacus


artillery battery computer support system: hệ thống máy tính cho khẩu đội pháo binh.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

abacus


máng đãi vàng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< abaci spectacles >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa