1 |
abacus Bàn tính. | : ''to move counters of an '''abacus'''; to work an '''abacus''''' — tính bằng bàn tính, gảy bàn tính | . | Đầu cột, đỉnh cột.
|
2 |
abacusartillery battery computer support system: hệ thống máy tính cho khẩu đội pháo binh.
|
3 |
abacusmáng đãi vàng
|
<< spectrum | something >> |