1 |
spectrum Hình ảnh. | Phổ, quang phổ. | : ''solar '''spectrum''''' — quang phổ mặt trời | : ''prismatic '''spectrum''''' — quang phổ lăng kính
|
2 |
spectrum['spektrəm]|danh từ, số nhiều spectra , spectrums hình ảnh (vật lý) phổ, quang phổsolar spectrum quang phổ mặt trờiprismatic spectrum quang phổ lăng kính loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ một [..]
|
<< full-time | abacus >> |