1 |
full-time Về hoặc trong toàn bộ ngày làm việc hoặc tuần làm việc; trên cơ sở làm việc trọn ngày hoặc trọn tuần. | : ''a '''full-time''' job'' — việc làm trọn ngày ho [..]
|
2 |
full-timetoàn thời gian
|
<< hexapodous | intracardiac >> |