![]() |
vnmilitaryhistory.net
|
1 |
aaGồm nhiều nghĩa nên khi đọc, dịch cần chú ý đến ngữ cảnh.
|
2 |
aaaanti-aircraft artillery: pháo phòng không.
|
3 |
aaadairborne anti-amor defence: phương tiện chống tăng, thiết giáp (hạng nhẹ?) không vận.
|
4 |
aaavadvanced amphibious assault vehicle: chương trình xe tác chiến thủy bộ lưỡng dụng.
|
5 |
aabmair-to-air battle management: điều hành tác chiến không quân.
|
6 |
aad
|
7 |
aaganti-aircraft gun: súng (pháo) phòng không.
|
8 |
aagwair-to-air guided weapon: vũ khí không đối không có điều khiển.
|
9 |
aamair-to-air missile: tên lửa không đối không.
|
10 |
aaoair-to-air operations: tác chiến không đối không.
|