![]() |
vnmilitaryhistory.net
|
1 |
aaaanti-aircraft artillery: pháo phòng không.
|
2 |
abacusartillery battery computer support system: hệ thống máy tính cho khẩu đội pháo binh.
|
3 |
ableautomotive bridge launching equipment: xe bắc cầu tự hành.
|
4 |
ae
|
5 |
afsautomatic flight system: hệ thống điều khiển bay tự động.
|
6 |
aim
|
7 |
alarmair-launched anti-radiation missile: tên lửa chống bức xạ phóng từ máy bay.
|
8 |
ao
|
9 |
ar
|
10 |
ateautomatic test equipment: thiết bị tự động đo kiểm (vũ khí, trang bị).
|