1 |
ar Với. | Hay, hoặc. | Không. | : ''Ar Jūs kalbate angliškai?'' — Anh nói tiếng Anh không?
|
2 |
ar Với. | Hay, hoặc. | Không. | : ''Ar Jūs kalbate angliškai?'' — Anh nói tiếng Anh không?
|
3 |
ar(Argon) dt. Kí hiệu hoá học của nguyên tố agon. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Ar". Những từ có chứa "Ar": . Ar Cư M'gar Gar Gơ-lar Tareh Uar
|
4 |
ar(Argon) dt. Kí hiệu hoá học của nguyên tố agon
|
5 |
arviết tắt của "assistant referee" trong ngôn ngữ bóng đá có nghĩa: trọng tài biên. Trọng tài biên là người hỗ trợ trọng tài chính phạt lỗi biên ở các tình huống diễn ra gần bóng ra hết đường biên dọc.
|
6 |
ar: giáp, giảm sát thương vật lý
|
7 |
arAR có thể là:
|
8 |
ar
|
<< de | tiếng Ả Rập >> |