Ý nghĩa của từ de là gì:
de nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ de. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa de mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

de


Quế. | Chạy (xe) ngược, chạy (xe) lùi. | : ''Phải '''de''' xe ra khỏi ga ra trước tiên.'' | Làm, thực hiện. | Của. | Thuộc, của, ở. | Trong, trong đám. | Từ. | Bằng. | Của. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

de


Quế. | Chạy (xe) ngược, chạy (xe) lùi. | : ''Phải '''de''' xe ra khỏi ga ra trước tiên.'' | Làm, thực hiện. | Của. | Thuộc, của, ở. | Trong, trong đám. | Từ. | Bằng. | Của. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

de


cây thân gỗ, gồm nhiều loài, cùng họ với quế, gỗ thơm mềm, nhẹ và mịn, thường dùng để đóng rương hòm.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ja ar >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa