1 |
de Quế. | Chạy (xe) ngược, chạy (xe) lùi. | : ''Phải '''de''' xe ra khỏi ga ra trước tiên.'' | Làm, thực hiện. | Của. | Thuộc, của, ở. | Trong, trong đám. | Từ. | Bằng. | Của. [..]
|
2 |
de Quế. | Chạy (xe) ngược, chạy (xe) lùi. | : ''Phải '''de''' xe ra khỏi ga ra trước tiên.'' | Làm, thực hiện. | Của. | Thuộc, của, ở. | Trong, trong đám. | Từ. | Bằng. | Của. [..]
|
3 |
decây thân gỗ, gồm nhiều loài, cùng họ với quế, gỗ thơm mềm, nhẹ và mịn, thường dùng để đóng rương hòm.
|
<< ja | ar >> |