1 |
ablelà tính từ trong tiếng anh có nghĩa là có thể, có khả năng, có kỹ năng , có cơ hội để có thể làm gì đó.. ví dụ You must be able to speak French for this job. bạn phải có thể nói được tiếng Pháp cho công việc này.
|
2 |
ableautomotive bridge launching equipment: xe bắc cầu tự hành.
|
3 |
able['eibl]|tính từ|hậu tố|Tất cảtính từ có năng lực; có tài; lành nghềan able co-op manager một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lựcan able writer một nhà văn có tàian able worker một công nhân lành nghềthe [..]
|
4 |
able Có năng lực, có tài. | : ''an '''able''' co-op manager'' — một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực | : ''an '''able''' writer'' — một nhà văn có tài | : ''to be '''able''' to'' — có thể | : ''to be ' [..]
|
<< hi | bai >> |