1 |
hiHi là từ tiếng Anh có nghĩa là "xin chào", dùng trong trường hợp thân mật. Ví dụ: A: hello B: hi Hi: còn có nghĩa là từ chỉ cảm xúc vui mừng, biểu thị tiếng cười. Ví dụ: cái này hay quá, hi hi
|
2 |
hi Này!, ê! (gọi, chào). | Hì hì (tiếng cười). | Hư hư (tiếng khóc).
|
3 |
hi Này!, ê! (gọi, chào). | Hì hì (tiếng cười). | Hư hư (tiếng khóc).
|
<< install | able >> |