1 |
installKết nối, lắp đặt, chuẩn bị cho vật gì đó có thể dùng được | :''I haven't '''installed''' the new operating system yet because of all the bugs.'' | Chập nhận chính thức một vị trí trong văn phòng. | :' [..]
|
2 |
install[in'stɔ:l]|Cách viết khác : instal [in'stɔ:l] như instal Chuyên ngành Anh - Việt
|
<< sequence | hi >> |