Ý nghĩa của từ sequence là gì:
sequence nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sequence. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sequence mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sequence


Một dãy các thứ nối tiếp nhau | (''Toán học''). Dãy, bảng liệt kê một chiều, có thứ tự, của các phần tử toán học. | (''Sinh học''). Trình tự, cấu trúc bậc một của các đa phân tử sinh học. Nó là trình [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sequence


['si:kwəns]|danh từ chuỗi gồm nhiều sự kiện, con số, hành động... tiếp nối nhau hoặc theo một trình tự nào đó; chuỗito deal with events in historical sequence bàn về các biến cố theo dòng lịch sửto de [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sequence


chuỗi, dãy số
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sequence


dãy, chuỗi
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

sequence


| sequence sequence (sēʹkwəns, -kwĕns) noun 1. A following of one thing after another; succession. 2. An order of succession; an arrangement. 3. A related or continuous se [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< pseudo popup >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa