1 |
sequenceMột dãy các thứ nối tiếp nhau | (''Toán học''). Dãy, bảng liệt kê một chiều, có thứ tự, của các phần tử toán học. | (''Sinh học''). Trình tự, cấu trúc bậc một của các đa phân tử sinh học. Nó là trình [..]
|
2 |
sequence['si:kwəns]|danh từ chuỗi gồm nhiều sự kiện, con số, hành động... tiếp nối nhau hoặc theo một trình tự nào đó; chuỗito deal with events in historical sequence bàn về các biến cố theo dòng lịch sửto de [..]
|
3 |
sequencechuỗi, dãy số
|
4 |
sequencedãy, chuỗi
|
5 |
sequence| sequence sequence (sēʹkwəns, -kwĕns) noun 1. A following of one thing after another; succession. 2. An order of succession; an arrangement. 3. A related or continuous se [..]
|
<< undo | install >> |