Ý nghĩa của từ undo là gì:
undo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ undo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa undo mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

undo


Làm ngược lại hiệu ứng của một hành động. | : ''Fortunately, we can '''undo''' most of the damage to the system.'': ''Tiếc là, chúng ta không thể '''sửa lại''' hầu hết các hư hại cho hệ thống.'' | C [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

undo


[ʌn'du:]|ngoại động từ undid ; undone tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong bì..)to undo a knitting tháo một cái áo đanto undo a parcel mở một góito undo one's dress mở khuy áo xoá bỏ, h [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

undo


Thao tác, vận động.
Nguồn: aikidothanhtam.vn (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

undo


 (Vận động): Thao tác, vận động.
Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com





<< utility redo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa