![]() |
aikidothanhtam.vn
|
1 |
arigatoCảm ơn
|
2 |
kenKiếm, đao theo kiểu Nhật bản.
|
3 |
tsukiĐâm thẳng, đấm thẳng.
|
4 |
joGậy, côn dài, trượng
|
5 |
taiThân thể.
|
6 |
karaTrống không.
|
7 |
senseiThầy.
|
8 |
sumiGóc cạnh.
|
9 |
ayumi ashiBước chân, bộ pháp sang trái sang phải.
|
10 |
hidari no kamaeThế thủ bên trái.
|