aikidothanhtam.vn

Vote-up nhận được81
Vote-down nhận được92
Điểm:-12 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (175)

1

34   29

arigato


Cảm ơn
Nguồn: aikidothanhtam.vn

2

19   20

ken


Kiếm, đao theo kiểu Nhật bản.
Nguồn: aikidothanhtam.vn

3

4   6

tsuki


Đâm thẳng, đấm thẳng.
Nguồn: aikidothanhtam.vn

4

3   5

jo


Gậy, côn dài, trượng
Nguồn: aikidothanhtam.vn

5

3   4

tai


Thân thể.
Nguồn: aikidothanhtam.vn

6

2   4

kara


Trống không.
Nguồn: aikidothanhtam.vn

7

2   3

sensei


Thầy.
Nguồn: aikidothanhtam.vn

8

2   7

sumi


Góc cạnh.
Nguồn: aikidothanhtam.vn

9

1   3

ayumi ashi


Bước chân, bộ pháp sang trái sang phải.
Nguồn: aikidothanhtam.vn

10

1   3

hidari no kamae


Thế thủ bên trái.
Nguồn: aikidothanhtam.vn