1 |
judo Võ juđô (võ Nhật). | Võ juđô (Nhật Bản).
|
2 |
judomôn võ hình thành trên cơ sở của võ jiujitsu Nhật Bản, phát triển thành một hình thức thể thao và một phương pháp tự vệ bằng [..]
|
3 |
judovõ judo
|
4 |
judoNhu Đạo .
|
5 |
judoCon đường Nhu, Đạo Nhu, một môn võ được rút tỉa từ kỹ thuật Nhu thuật cổ truyền cùng tinh thần của Phật do Ngài JIGORO KANO (1860-1938) sáng lập.
|
6 |
judoNhu Đạo . Jodan:
|
<< judicious | jugglery >> |