1 |
aaaanti-aircraft artillery: pháo phòng không.
|
2 |
aaacó thể hiểu là cách thể hiện tiếng hét, tiếng la lớn bằng văn bản, chữ viêt VD: aaa trời đẹp quá càng nhiều chữ a, ta hiểu là tiếng la, tiếng hét càng to, càng biểu cảm VD: aaa, vui quá aaaaaaaaaa, vui quá xá!! aaaaaaaaaaaaaaaaa, vui quá hahahahahahahahaha
|
3 |
aaaKinh tế trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn
|
4 |
aaaĐây là từ viết tắt của một số cụm từ: - Asia Artist Award: là giải thưởng liên quan đến nghệ sĩ châu Á xuất sắc của năm. - Access-control (điều khiển truy xuất), Authentication (xác thực) và Auditing (kiểm tra): những từ này thuộc lĩnh vực bảo mật trên Internet.
|
5 |
aaaAAA (トリプル・エー Toripuru Ē, Triple A), còn được biết đến là Attack All Around, là một nhóm nhạc pop Nhật Bản ra mắt lần đầu tiên vào tháng 9 năm 2005. Nhóm bao gồm 5 thành viên nam và 2 thành viên nữ. [..]
|
<< xuất toán | eya >> |