Ý nghĩa của từ aim là gì:
aim nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ aim. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa aim mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

aim


Sự nhắm. | : ''to take '''aim''''' — nhắm, nhắm bắn | Đích (để nhắm bắn). | Mục đích, mục tiêu, ý định. | : ''to miss one's '''aim''''' — bắn trật đích; không đạt mục đích | : ''to attain one's ''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

aim


[eim]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự nhắm, sự nhắmto take aim nhắm, nhắm, nhắm bắn đích (để nhắm bắn) mục đích, mục tiêu, ý địnhto miss one's aim bắn trật đích; không đạt mục đícht [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

aim


| aim aim (ām) verb aimed, aiming, aims   verb, transitive To direct (a weapon or remark, for example) toward an intended goal or mark. verb, intransitive 1. To direct a weapon: a gunner [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

aim


AOL Instant Messenger (viết tắt AIM, phát âm như "êm" trong tiếng Anh) là một chương trình nhắn tin nhanh có quảng cáo mà được phát hành bởi AOL vào tháng 10 năm 1997, nó sử dụng giao thức nhắn tin nh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

aim

Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< attract arrange >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa