1 |
aim Sự nhắm. | : ''to take '''aim''''' — nhắm, nhắm bắn | Đích (để nhắm bắn). | Mục đích, mục tiêu, ý định. | : ''to miss one's '''aim''''' — bắn trật đích; không đạt mục đích | : ''to attain one's ''' [..]
|
2 |
aim[eim]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự nhắm, sự nhắmto take aim nhắm, nhắm, nhắm bắn đích (để nhắm bắn) mục đích, mục tiêu, ý địnhto miss one's aim bắn trật đích; không đạt mục đícht [..]
|
3 |
aim| aim aim (ām) verb aimed, aiming, aims verb, transitive To direct (a weapon or remark, for example) toward an intended goal or mark. verb, intransitive 1. To direct a weapon: a gunner [..]
|
4 |
aimAOL Instant Messenger (viết tắt AIM, phát âm như "êm" trong tiếng Anh) là một chương trình nhắn tin nhanh có quảng cáo mà được phát hành bởi AOL vào tháng 10 năm 1997, nó sử dụng giao thức nhắn tin nh [..]
|
5 |
aim
|
<< attract | arrange >> |