1 |
attract[ə'trækt]|ngoại động từ (vật lý) hútmagnet attracts iron nam châm hút sắt thu hút, hấp dẫn, lôi cuốnto attract attention lôi cuốn sự chú ýChuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
attract Hút. | : ''magner attracts iron'' — nam châm hút sắt | Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn. | : ''to '''attract''' attention'' — lôi cuốn sự chú ý
|
3 |
attract| attract attract (ə-trăktʹ) verb attracted, attracting, attracts verb, transitive 1. To cause to draw near or adhere; direct to or toward itself or oneself: Magnetic poles ar [..]
|
4 |
attracthút
|
<< attribute | aim >> |