1 |
arrange Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn. | : '''''arrange''' in alphabetical order'' — sắp xếp theo thứ tự abc | : ''to '''arrange''' a room'' — sửa soạn căn phòng | : ''to '''arrange''' one's hair'' — chải (v [..]
|
2 |
arrange[ə'reindʒ]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạnarrange in alphabetical order sắp xếp theo thứ tự abcto arrange a room sửa soạn căn phòngto arrange one's hair chải ( [..]
|
3 |
arrange| arrange arrange (ə-rānjʹ) verb arranged, arranging, arranges verb, transitive 1. To put into a specific order or relation; dispose: arrange shoes in a neat row. 2. To pla [..]
|
4 |
arrange1. Sắp xếp, sắp đặt Ví dụ: The books are arranged alphabetically by author. (Sách được tác giả sắp xếp theo vẫn chữ cái.) 2. Thu xếp; chuẩn bị Ví dụ: She arranged a loan with the bank. (Cô ấy đã thu xếp một khoản nợ với ngân hàng.) 3. Cải biên, soạn lại Ví dụ: He arranged traditional folk songs for the piano. (Anh ấy đã cải biên những bài hát dân ca cho piano.)
|
<< aim | argue >> |