1 |
argue Chứng tỏ, chỉ rõ. | : ''it argues him [to be] an honest man'' — điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện | : ''it argues honesty in him'' — điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện | Tranh cãi, [..]
|
2 |
argue['ɑ:gju:]|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảnội động từ ( to argue with somebody about / over something ) diễn đạt một ý kiến đối lập; trao đổi những lời lẽ giận dữ; cãi nhau; tranh cãithe couple next d [..]
|
3 |
argue| argue argue (ärʹgy) verb argued, arguing, argues verb, transitive 1. To put forth reasons for or against; debate: "It is time to stop arguing tax-rate reductions and [..]
|
<< arrange | arch >> |