1 |
afs(Aeronautical fixed service): Dịch vụ cố định hàng không.
|
2 |
afsviết tắt của cụm từ anti fan snsd chỉ những người không thích, nếu không muốn nói là ghét ban nhạc SNSD của Hàn Quốc. AFS thường xuyên có những cuộc cãi vã nảy lửa với các fan của ban nhạc này. người ngoài nhìn vào chỉ có thể lắc đầu ngán ngẩm trước độ rảnh rỗi của các bạn trẻ, đi cãi nhau vì những người không hề quen biết
|
3 |
afs(Aeronautical fixed service): Dịch vụ cố định hàng không. 21/2007/QĐ-BGTVT
|
4 |
afsautomatic flight system: hệ thống điều khiển bay tự động.
|
<< htc | btw >> |