1 |
alarm Sự báo động, sự báo nguy. | : ''air-raid '''alarm''''' — báo động phòng không | Còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông đ [..]
|
2 |
alarm[ə'lɑ:m]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tiếng động hoặc tín hiệu báo nguy; sự báo động; sự báo nguyair-raid alarm báo động phòng khôngto give /raise /sound the alarm báo động/phát tín hiệu/rung c [..]
|
3 |
alarm| alarm alarm (ə-lärm) noun A visual or auditory signal from a computer alerting the user to an error or hazardous situation. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
4 |
alarmbáo động
|
5 |
alarmair-launched anti-radiation missile: tên lửa chống bức xạ phóng từ máy bay.
|
<< commercial | albedo >> |