Ý nghĩa của từ alarm là gì:
alarm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ alarm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa alarm mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

alarm


Sự báo động, sự báo nguy. | : ''air-raid '''alarm''''' — báo động phòng không | Còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

alarm


[ə'lɑ:m]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tiếng động hoặc tín hiệu báo nguy; sự báo động; sự báo nguyair-raid alarm báo động phòng khôngto give /raise /sound the alarm báo động/phát tín hiệu/rung c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

alarm


| alarm alarm (ə-lärm) noun A visual or auditory signal from a computer alerting the user to an error or hazardous situation. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

alarm


báo động
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

alarm


air-launched anti-radiation missile: tên lửa chống bức xạ phóng từ máy bay.
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< commercial albedo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa