Ý nghĩa của từ commercial là gì:
commercial nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ commercial. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa commercial mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

commercial


| commercial commercial (kə-mûrʹshəl) adjective Abbr. com., coml., cml. 1. a. Of or relating to commerce: a commercial loan; a commercial attaché. b. Engaged in commerce [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

commercial


Buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp. | : '''''commercial''' school'' — trường thương nghiệp | : '''''commercial''' treaty'' — hiệp ước thương mại | Người chào hàng. | Buổi phát [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

commercial


[kə'mə:∫l]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc về hoặc dành cho thương mạicommercial law luật thương mạicommercial activity /art hoạt động/nghệ thuật thương mạidoing a commercial course at the local c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< aftershave alarm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa