1 |
commercial| commercial commercial (kə-mûrʹshəl) adjective Abbr. com., coml., cml. 1. a. Of or relating to commerce: a commercial loan; a commercial attaché. b. Engaged in commerce [..]
|
2 |
commercial Buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp. | : '''''commercial''' school'' — trường thương nghiệp | : '''''commercial''' treaty'' — hiệp ước thương mại | Người chào hàng. | Buổi phát [..]
|
3 |
commercial[kə'mə:∫l]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thuộc về hoặc dành cho thương mạicommercial law luật thương mạicommercial activity /art hoạt động/nghệ thuật thương mạidoing a commercial course at the local c [..]
|
<< aftershave | alarm >> |