1 |
abnormal Không bình thường, khác thường; dị thường.
|
2 |
abnormal không bình thường; khác thường; dị thường
|
3 |
abnormal© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
4 |
abnormalkhác thường, dị thường, bất thường
|
<< abdomen | absolute >> |