1 |
absolute Tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất. | : '''''absolute''' confidence in the Party's leadership'' — sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng | : '''''absolute''' music'' — âm nhạc th [..]
|
2 |
absolute| absolute absolute (ăbʹsə-lt, ăbsə-ltʹ) adjective Abbr. abs. 1. Perfect in quality or nature; complete. 2. Not mixed; pure. See synonyms at pure. 3 [..]
|
3 |
absolutetuyệt đối ~ age niên đại tuyệt đối~ dating sự định ngày tháng tuyệt đối~ humidity độ ẩm tuyệt đối (Lượng hơi nước đo được trong một thể tích không khí quy định)
|
4 |
absolute['æbsəlu:t]|tính từ tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chấtabsolute confidence in the Party's leadership sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảngabsolute music âm nhạc thuần tuýabsolute al [..]
|
<< abnormal | abyss >> |