1 |
abyss Vực sâu, vực thẳm. | Biển thẳm. | Lòng trái đất; địa ngục.
|
2 |
abyssbiển thẳm , vực thẳm khe nứt sâu ,hố
|
3 |
abyssChristopher J. "Chris" Parks (sinh ngày 4 tháng 10 năm 1973), là đô vật chuyện nghiệp người Mỹ, được biết dưới tên là Abyss trên sàng đấu đô vật.
|
<< absolute | accelerator >> |