1 |
accelerator Người làm tăng tốc độ. | Máy gia tốc; chân ga (xe ôtô). | : ''high-frequency '''accelerator''''' — máy gia tốc tầng cao | Chất gia tốc. | Dây thần kinh gia tốc.
|
2 |
acceleratorchân ga
|
3 |
acceleratormáy gia tốc
|
4 |
acceleratorMáy gia tốc
|
<< abyss | accept >> |