Ý nghĩa của từ accept là gì:
accept nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ accept. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa accept mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

accept


| accept accept (ăk-sĕptʹ) verb accepted, accepting, accepts   verb, transitive 1. To receive (something offered), especially with gladness. 2. To admit to a group, an organi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

accept


Accept là nhóm nhạc Metal tiểu biểu cho phong cách speed metal trong thập niên 80. Ban nhạc được nam ca sĩ Udo Dirkschneider thành lập tại thị trấn Slolingen Tây Đức vào đầu thập niên 1970. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

accept


Nhận, chấp nhận, chấp thuận. | : ''to '''accept''' a proposal'' — chấp nhận một đề nghị | : ''to '''accept''' a present'' — nhận một món quà | : ''to '''accept''' an invitation'' — nhận lời mời | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

accept


[ək'sept]|ngoại động từ nhận, chấp nhận, chấp thuậnto accept a proposal chấp nhận một đề nghịto accept a present nhận một món quàto accept an invitation nhận lời mời thừa nhậnto accept a truth thừa nh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< accelerator accurate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa