1 |
accept| accept accept (ăk-sĕptʹ) verb accepted, accepting, accepts verb, transitive 1. To receive (something offered), especially with gladness. 2. To admit to a group, an organi [..]
|
2 |
acceptAccept là nhóm nhạc Metal tiểu biểu cho phong cách speed metal trong thập niên 80. Ban nhạc được nam ca sĩ Udo Dirkschneider thành lập tại thị trấn Slolingen Tây Đức vào đầu thập niên 1970. [..]
|
3 |
accept Nhận, chấp nhận, chấp thuận. | : ''to '''accept''' a proposal'' — chấp nhận một đề nghị | : ''to '''accept''' a present'' — nhận một món quà | : ''to '''accept''' an invitation'' — nhận lời mời | [..]
|
4 |
accept[ək'sept]|ngoại động từ nhận, chấp nhận, chấp thuậnto accept a proposal chấp nhận một đề nghịto accept a present nhận một món quàto accept an invitation nhận lời mời thừa nhậnto accept a truth thừa nh [..]
|
<< accelerator | accurate >> |