Ý nghĩa của từ accurate là gì:
accurate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ accurate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa accurate mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

accurate


| accurate accurate (ăkʹyər-ĭt) adjective 1. Conforming exactly to fact; errorless. 2. Deviating only slightly or within acceptable limits from a standard. 3. Capable of p [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

accurate


chính xác
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

accurate


Đúng đắn, chính xác, xác đáng. | : ''an '''accurate''' watch'' — đồng hồ chính xác | : ''an '''accurate''' remark'' — một nhận xét xác đáng
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

accurate


['ækjurit]|tính từ đúng đắn, chính xác, xác đángan accurate watch đồng hồ chính xácan accurate remark một nhận xét xác đángChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< accept additional >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa