1 |
accurate| accurate accurate (ăkʹyər-ĭt) adjective 1. Conforming exactly to fact; errorless. 2. Deviating only slightly or within acceptable limits from a standard. 3. Capable of p [..]
|
2 |
accuratechính xác
|
3 |
accurate Đúng đắn, chính xác, xác đáng. | : ''an '''accurate''' watch'' — đồng hồ chính xác | : ''an '''accurate''' remark'' — một nhận xét xác đáng
|
4 |
accurate['ækjurit]|tính từ đúng đắn, chính xác, xác đángan accurate watch đồng hồ chính xácan accurate remark một nhận xét xác đángChuyên ngành Anh - Việt
|
<< accept | additional >> |