1 |
additional[ə'di∫ənl]|tính từ cộng thêm; thêm vàoadditional charge phần tiền phải trả thêmadditional supplies đồ cung cấp thêman additional part phần phụ vàoĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
2 |
additional Thêm vào, phụ vào, tăng thêm. | : ''an '''additional''' charge'' — phần tiền phải trả thêm | : ''an '''additional''' part'' — phần phụ vào
|
<< accurate | adult >> |