Ý nghĩa của từ additional là gì:
additional nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ additional. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa additional mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

additional


[ə'di∫ənl]|tính từ cộng thêm; thêm vàoadditional charge phần tiền phải trả thêmadditional supplies đồ cung cấp thêman additional part phần phụ vàoĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

additional


Thêm vào, phụ vào, tăng thêm. | : ''an '''additional''' charge'' — phần tiền phải trả thêm | : ''an '''additional''' part'' — phần phụ vào
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< accurate adult >>