1 |
pmpm viết tắt của post meridiem : (buổi) chiều hoặc là Prime Minister : thủ tướng chuyên ngành kĩ thuật : sự điều biến pha (Phrase Modulation), chương trình quản lý trình diễn (Presentation Manager) chương trình quản lý sản phẩm (Product Manager) giờ cao điểm buổi chiều (pm peak)\ loa nam châm vĩnh cửu (pm speaker)
|
2 |
pmViết tắt của: + post meridiem: sau trưa, chiều Ví dụ: at 3 pm: vào 3 giờ chiều + private message: tin nhắn riêng
|
3 |
pm1. Ký hiệu giờ vào buổi chiều, ngược với AM là buổi sáng. 2. Viết tắt của từ Personal message (Tin nhắn cá nhân) 3. Viết tắt của từ Private message (Tin nhắn riêng tư) 4. Viết tắt của từ Prime Minister (Thủ tướng) - thường được sử dụng trong các tên miền website văn phòng thủ tướng. VD www.pm.gov.au
|
4 |
pmparticulate matter
|
5 |
pmpm là cách nói thông dụng của các bạn trẻ hiện đại khi muốn nói ai đó hãy nhắn tin cho mình (vào điện thoại riêng, vào Inbox của FB, YH, ..vv..). vd: bao giờ đi mày pm tao nhé ! pm là từ mượn từ tiếng Anh, lấy từ chữ cái đầu tiên của cụm "private message".
|
6 |
pmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
7 |
pmBảo dưỡng theo kế hoạch dự phòng
|
8 |
pm3 nghĩa chính sau: 1) pm (private message hoặc personal message): tin nhắn riêng, hầu hết được dùng trong giới trẻ. VD: có j pm tao nhá! 2) PM: viết tắt của buổi chiều (tiếng tây không cần nhớ). 3) PM cũng là viết tắt của Thủ Tướng (Prime Minister)
|
9 |
pmViết tắt của từ "personal message" hoặc "private message". Nghĩa là tin nhắn cá nhân. Từ này không chỉ có các bạn trẻ mà là rất nhiều người ở mọi lứa tuổi sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội (nhất là Facebook) để biểu đạt ý là "nhắn tin vào hộp tin nhắn".
|
10 |
pm- Chỉ giờ chiều trong tiếng Anh (từ 1 giờ trưa đến 12 giờ tối) Ví dụ 1: Chúng tôi sẽ đến bữa tiệc lúc 6 giờ tối. Bạn có muốn đi cùng không? (We will come to the party at 6pm. Do you want to go with us?) - Từ viết tắt của cụm Private Messege, nghĩa là tin nhắn riêng. Thường sử dụng trong Facebook.
|
11 |
pm Thủ tướng. | N. | Chiều.
|
12 |
pmmật thư, nhắn tin riêng:SMS, chat yahoo, gửi tin nhắn trên diễn đàn
|
13 |
pmTừ viết tắt cho "private message", có nghĩa là Tin nhắn riêng. PM cũng gần giống như thư điện tử, được gửi từ một người dùng tới tài khoản khác trong cùng một hệ thống (như mạng xã hội, diễn đàn...), nhưng nội dung thường ngắn và kém trang trọng hơn thư điện tử. PM hiện nay được thanh niên Việt dùng với ý nghĩa "nhắn tin riêng" (thay vì nhắn cùng một lúc cho nhiều người cùng xem nội dung cuộc trò chuyện) VD: Có gì thì PM sau!
|
<< pp | pk >> |