![]() |
babbisun
|
1 |
bá đạoThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
wtfThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
gatoThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
cmnrThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
dkmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
an nhiênan nhiên thuộc từ loại tính từ chỉ tính cách. theo gốc tiếng Hán Việt, "an" nghĩa là bình an, "nhiên" nghĩa là mặc nhiên. an nhiên nghĩa là cuộc sống bình an vốn có.
|
7 |
come up withcome up with là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là nghĩ ra, tìm ra một câu trả lời, tìm ra một khoản tiền, vv... Ví dụ: She came up with a new idea of increasing sales (cô ấy tìm ra ý tưởng mới để nâng cao doanh số bán hàng).
|
8 |
let it be"let it be" là thành ngữ trong tiếng Anh, được lấy từ cụm đầy đủ "let it be as it may", được nói ra để khuyên người nào đó đừng làm gì cả, hãy mặc kệ cái gì đó như nó vốn có, khi người này cảm thấy có sự việc gì đó không ổn và muốn làm gì đó để thay đổi nó. cách dùng tương tự được dùng cho người. ví dụ: let her be (mặc kệ cô ấy đi)
|
9 |
g9This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
10 |
gatoThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|