1 |
pppp có nghĩa khi chat là pye pye
|
2 |
pp+ Viết tắt của từ profile picture ( ảnh đại diện), các mạng xã hội thương yêu cầu bạn cập nhật hình ảnh đại diện để bạn bè có thể nhận ra bạn dễ dàng
|
3 |
ppPP vô định hình: 0.85 g/cm3
Polypropylen là một loại polymer là sản phẩm của phản ứng trùng hợp Propylen.
|
4 |
pp Vt của pages (các trang). |
|
5 |
pp- viết tắt của performance/ price: hiệu năng/ giá cả - paper: giấy tờ - viết tắt của per procurationem: kí thay ai đó - viết tắt của power point sử dụng trong Office và Pokemon - viết tắt của past participle: thì quá khứ hoàn thành
|
6 |
ppCái mông
|
<< ppe | pm >> |