quangtinhte

Vote-up nhận được112
Vote-down nhận được74
Điểm:39 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (7)

1

68 Thumbs up   29 Thumbs down

aishiteru


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
quangtinhte - 0000-00-00   NSFW / 18+

2

13 Thumbs up   5 Thumbs down

pm


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
quangtinhte - 0000-00-00   NSFW / 18+

3

9 Thumbs up   11 Thumbs down

as well as


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
quangtinhte - 0000-00-00   NSFW / 18+

4

8 Thumbs up   7 Thumbs down

pr


PR : viết tắt của Public Relations : quan hệ quần chúng
Viết tắt của từ Pair ( đôi, cặp)
Viết tắt của Price (giá)
PR (chuyên ngành kỹ thuật) : Lỗi in


Press Release (thông cáo báo chí)
Press Conference (họp báo)
Press Interview (phỏng vấn báo chí)
Press Dumping (tác động vào báo chí)
quangtinhte - 0000-00-00

5

7 Thumbs up   9 Thumbs down

ex


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
quangtinhte - 0000-00-00   NSFW / 18+

6

6 Thumbs up   9 Thumbs down

as much as


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
quangtinhte - 0000-00-00   NSFW / 18+