![]() |
quangtinhte
|
1 |
aishiteruThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
2 |
pmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
as well asThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
prPR : viết tắt của Public Relations : quan hệ quần chúng Viết tắt của từ Pair ( đôi, cặp) Viết tắt của Price (giá) PR (chuyên ngành kỹ thuật) : Lỗi in Press Release (thông cáo báo chí) Press Conference (họp báo) Press Interview (phỏng vấn báo chí) Press Dumping (tác động vào báo chí)
|
5 |
exThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
as much asThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
7 |
cvCv có nghĩa là lý lịch viết tắt của Curriculum Vitae, theo từ đồng nghĩa ở nước Mỹ còn là từ Resume. Đây là bản tóm tắt về sơ yếu lí lịch bản thân, điểm mạnh, điểm yếu, các kĩ năng mềm, các chứng chỉ và những kinh nghiệm của bản thân khi đi xin việc.
|