quangtinhte
|
1 |
aishiteruThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning. |
2 |
pmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning. |
3 |
as well asThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning. |
4 |
prPR : viết tắt của Public Relations : quan hệ quần chúng Viết tắt của từ Pair ( đôi, cặp) Viết tắt của Price (giá) PR (chuyên ngành kỹ thuật) : Lỗi in Press Release (thông cáo báo chí) Press Conference (họp báo) Press Interview (phỏng vấn báo chí) Press Dumping (tác động vào báo chí) |
5 |
exThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning. |
6 |
as much asThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning. |