![]() |
vi.wiktionary.org
|
1 |
pluscộng: ''(về toán học)'' sự đọc của dấu +
|
2 |
leven Sống: đang ở trạng thái đang hô hấp, động đậy và vân vân. | : '''''Leve''' de koningin!'' — Nữ hoàng muôn năm! | | Sinh vật. | : ''Is er '''leven''' buiten de aarde?'' — Đây có sinh vật ngoài trải [..]
|
3 |
steen đá: miếng chất rắn | hòn đá
|
4 |
zout (hoá học) muối: hợp chất ion có một hay mấy ion kim cùng với ion hay nhóm ion không kim | muối: từ ngữ chung cho clorua nátri (NaCl)
|
5 |
warmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
insect Sâu bọ, côn trùng. | Đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế.
|
7 |
sport Từ cũ ''desporte'' từ ''deportare''. | thể thao: hoạt động thể chất hay kỹ năng dành cho mục đích giải trí, thi đấu, đạt đến vinh quang, rèn luyện bản thân, tăng cường sức khoẻ... | bậc thang | [..]
|
8 |
plant thực vật: sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp | người với trí tuệ hoặc khả năng hàn [..]
|
9 |
in Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. | : ''Khắc bản '''in'''.'' | : ''Vải '''in''' hoa.'' | : '''''In''' ảnh.'' | : ''Nhà '''in'''.'' | Được giữ lại tro [..]
|
10 |
burnĐốt cháy, tạo ra phản ứng hóa học giữa vật thể và ôxy trong không khí (thường kèm theo việc sinh ra lửa) | ''Trong máy tính''. Ghi thông tin lên đĩa (CD hay DVD, loại ghi được) thông qua các phần mềm [..]
|