vi.wiktionary.org

Website:https://vi.wiktionary.org
Vote-up nhận được58367
Vote-down nhận được44606
Điểm:13760 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (201024)

1

8 Thumbs up   12 Thumbs down

plus


cộng: ''(về toán học)'' sự đọc của dấu +
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

leven


Sống: đang ở trạng thái đang hô hấp, động đậy và vân vân. | : '''''Leve''' de koningin!'' — Nữ hoàng muôn năm! | | Sinh vật. | : ''Is er '''leven''' buiten de aarde?'' — Đây có sinh vật ngoài trải [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

steen


đá: miếng chất rắn | hòn đá
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

zout


(hoá học) muối: hợp chất ion có một hay mấy ion kim cùng với ion hay nhóm ion không kim | muối: từ ngữ chung cho clorua nátri (NaCl)
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

warm


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Nguồn: vi.wiktionary.org   NSFW / 18+

6

3 Thumbs up   1 Thumbs down

insect


Sâu bọ, côn trùng. | Đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế.
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sport


Từ cũ ''desporte'' từ ''deportare''. | thể thao: hoạt động thể chất hay kỹ năng dành cho mục đích giải trí, thi đấu, đạt đến vinh quang, rèn luyện bản thân, tăng cường sức khoẻ... | bậc thang | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

3 Thumbs up   5 Thumbs down

plant


thực vật: sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp | người với trí tuệ hoặc khả năng hàn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

in


Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. | : ''Khắc bản '''in'''.'' | : ''Vải '''in''' hoa.'' | : '''''In''' ảnh.'' | : ''Nhà '''in'''.'' | Được giữ lại tro [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

10

1 Thumbs up   0 Thumbs down

burn


Đốt cháy, tạo ra phản ứng hóa học giữa vật thể và ôxy trong không khí (thường kèm theo việc sinh ra lửa) | ''Trong máy tính''. Ghi thông tin lên đĩa (CD hay DVD, loại ghi được) thông qua các phần mềm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org