vi.wiktionary.org

Website:https://vi.wiktionary.org
Vote-up nhận được55562
Vote-down nhận được42989
Điểm:12574 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (201024)

1

3   11

máy tính


Máy thực hiện tự động các phép tính. | Máy vi tính, máy điện toán, máy tính điện tử (nói tắt). | Công cụ nhỏ, thường đủ nhỏ để bỏ vào túi, có kh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0   5

wikipedia


Một bách khoa toàn thư nội dung mở trực tuyến được biên tập và biên dịch ra hàng trăm ngôn ngữ do những người tình nguyện cộng tác. | Dự án xây dựng bá [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0   4

api


Đặc tả quy định cách một lập trình viên viết chương trình ứng dụng có thể truy cập vào các thuộc tính hành động và trạng thái của các lớp và các đố [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0   5

vie


Ganh đua; tranh, tranh giành, cạnh tranh, thi đua. | : ''to '''vie''' in increased labour efficiency'' — thi đua tăng năng suất | Sự sống. | : ''Les conditions nécessaires à la '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0   6

eng


Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (England). | Người Anh; tiếng Anh (English). | Viết tắt. | : ''engineer (ing)'' — Peter BSc (Eng) | Peter, cử nhân khoa học [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0   5

fra


Người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ Italia.
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0   5

rus


Trạng thái say sưa, choáng váng, chếnh choáng. | : '' Han hadde sterk '''rus''' da han kjørte bilen.
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

0   5

tiếng ba tư


Ngôn ngữ quốc gia của Ba Tư (Iran).
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

1   4

f


F. | Fa. | F. | (hóa) fluo (ký hiệu). | (điện) fara (ký hiệu). | (âm nhạc) fa. | Frăng (ký hiệu). | Độ Farenhet.
Nguồn: vi.wiktionary.org

10

2   6

m


M, m. | 1000 (chữ số La mã). | M. | Mét (ký hiệu). | 1000 (chữ số La Mã). | (vật lý học) macxoen (ký hiệu). | Viết tắt của Monsieur.
Nguồn: vi.wiktionary.org