1 |
sport| sport sport (spôrt, spōrt) noun 1. An activity involving physical exertion and skill that is governed by a set of rules or customs and often undertaken competitively. 2. An active p [..]
|
2 |
sport Từ cũ ''desporte'' từ ''deportare''. | thể thao: hoạt động thể chất hay kỹ năng dành cho mục đích giải trí, thi đấu, đạt đến vinh quang, rèn luyện bản thân, tăng cường sức khoẻ... | bậc thang | [..]
|
3 |
sportthe thao
|
4 |
sport[spɔ:t]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ thể thao (nói chung)to play a lot of sport chơi thể thao nhiềuto be fond of sport mê thể thaothe world of sport giới thể thao môn thể thaoteam s [..]
|
<< insect | plant >> |