1 |
insect Sâu bọ, côn trùng. | Đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế.
|
2 |
insect['insekt]|danh từ (động vật học) sâu bọ, côn trùng (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dếChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
insectCôn trùng, hay sâu bọ, là một lớp (sinh vật) thuộc về ngành động vật không xương sống, chúng có bộ xương ngoài làm bằng kitin, cơ thể có ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân, mắt kép và một cặp râ [..]
|
4 |
insect| insect insect (ĭnʹsĕkt) noun 1. a. Any of numerous usually small arthropod animals of the class Insecta, having an adult stage characterized by three pairs of legs and a bod [..]
|
<< warm | sport >> |