1 |
plantDanh từ: cây (nói chung) Ví dụ: Cô ấy có một khu vườn nhỏ sau nhà để trồng cây gồm hoa và rau. (She has a small garden where is behind the house to grow plants which are flowers and vegetables.) Ví dụ: Tôi có trồng một số cây trong nhà. (I have grown indoor plants).
|
2 |
plant thực vật: sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp | người với trí tuệ hoặc khả năng hàn [..]
|
3 |
plant[plɑ:nt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ thực vậtplants need light and water thực vật cần ánh sáng và nướcplant life (thuộc ngữ) đời sống thực vật sự mọcin plant đang mọc lênto lose plant chết lụi [..]
|
4 |
plant| plant plant (plănt) noun 1. Botany. a. Any of various photosynthetic, eukaryotic, multicellular organisms of the kingdom Plantae characteristically producing embryos, containing chloroplasts [..]
|
<< sport | in >> |