Ý nghĩa của từ in là gì:
in nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 15 ý nghĩa của từ in. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa in mình

1

2   0

in


1. Là một âm vần trong tiếng Việt, đi cùng với các phụ âm để tạo thành từ. Ví dụ: pin, ỉn, xin, bin...
2. Là giới từ trong tiếng Anh, nghĩa là bên trong
Ví dụ he is in my house now. Anh ấy đang ở trong nhà tôi
Caominhhv - Ngày 28 tháng 7 năm 2013

2

0   0

in


Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. | : ''Khắc bản '''in'''.'' | : ''Vải '''in''' hoa.'' | : '''''In''' ảnh.'' | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0   0

in


1 đg. 1 Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in*. 2 Được giữ lại trong tâm trí bằng cách để lại một hình ảnh, dấu vết lâu không phai mờ. Hình ảnh in sâu trong trí. Nhớ như in. 2 Inch, viết [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0   0

in


[in]|giới từ|phó từ|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảgiới từ ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)in the room trong phòngin the Soviet Union ở Liên Xôin th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0   0

in


[in]|to printIn vừa đậm vừa nghiêng To print in bold italicsTiểu thuyết của ông ấy đang in His novel is with the printer's/in (the) pressMã / dạng thức / tuỳ chọn / tốc đ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0   0

in


|động từ|tính từ|Tất cảđộng từtạo ra nhiều bản có sẵn hình hay chữ bằng thủ công hoặc máy mócvải in hoa; in sách giáo khoahình ảnh, dấu vết không phai [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0   0

in


tạo ra nhiều bản bằng các phương pháp, công nghệ khác nhau khắc bản in vải in hoa giống như in (b) hằn sâu, đến mức khó có th [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

0   0

in


Là thiết kế bằng mực được in trên vải, như cotton, silk và poyester.
Nguồn: zalora.vn

9

0   0

in


là việc sử dụng thiết bị in để tạo ra xuất bản phẩm từ bản mẫu.
Nguồn: danluat.thuvienphapluat.vn

10

0   0

in


Inch
Nguồn: clbthuyentruong.com

11

0   0

in


Khái niệm in trong tiếng Việt có thể đề cập đến:
  • In ấn
  • Máy in
  • In lụa
  • In offset
  • In màu
  • Đồ họa in ấn
  • In typo
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

12

0   0

in


cầu tốt, cầu trong sân
Nguồn: donexpro.com

13

0   0

in


Là thiết kế bằng mực được in trên vải, như cotton, silk và poyester.http://ktmart.vn
Nguồn: ktmart.vn

14

0   0

in


Trong tiếng Việt, "in" là một động từ được dùng để chỉ hành động đưa nội dung vào một tờ giấy của con người, thiết bị công nghệ
Ví dụ 1: Cậu giúp tớ đi in số tài liệu này nhé!
Ví dụ 2: Cái máy in đằng kia đã bị hư.
nghĩa là gì - Ngày 15 tháng 7 năm 2019

15

0   1

in


1 đg. 1 Tạo ra nhiều bản bằng cách ép sát giấy (hoặc vải) vào một bản chữ hay hình có sẵn. Khắc bản in. Vải in hoa. In ảnh. Nhà in*. 2 Được giữ lại trong [..]
Nguồn: vdict.com

Thêm ý nghĩa của in
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< hart voor >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa