donexpro.com
|
1 |
acecú giao cầu ăn điểm trực tiếp (đối thủ không đỡ được)
|
2 |
shadowđộng tác múa vợt: tập di chuyển trên sân hay thực hiện các cú đánh cầu (nhưng không có trái cầu)
|
3 |
faultlỗi (đánh cầu)
|
4 |
backcourtmột phần ba phía sau của sân cầu (còn gọi là "rearcourt")
|
5 |
backhandcú đánh trái tay (về phía bên cơ thể đối diện tay cầm vợt )
|
6 |
baselinevạch cuối sân
|
7 |
bird / birdietrái cầu lông (còn gọi là "shuttlecock")
|
8 |
carrycú đánh phạm luật, trong đó trái cầu (như) bị "dính" vào mặt vợt trước khi bật ra (còn gọi là "sling" hay "throw")
|
9 |
centre lineđường trung tâm, chia sân cầu lông thành hai phần giao cầu, phía bên phải và phía bên trái
|
10 |
clearcú đánh trên cao và sâu về cuối sân đối phương
|