Ý nghĩa của từ burn là gì:
burn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ burn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa burn mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

burn


Đốt cháy, tạo ra phản ứng hóa học giữa vật thể và ôxy trong không khí (thường kèm theo việc sinh ra lửa) | ''Trong máy tính''. Ghi thông tin lên đĩa (CD hay DVD, loại ghi được) thông qua các phần mềm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

burn


[bə:n]|danh từ||nội động từ|Tất cảdanh từ ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối vết cháy, vết bỏng(bất qui tắc) ngoại động từ burnt , burned đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏngto burn coal in a stove đốt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

burn


| burn burn (burn) verb To write data electronically into a programmable read-only memory (PROM) chip by using a special programming device known variously as a PROM programmer, PROM blower, or PROM b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

burn


1 lá bài bắt buộc phải loại bỏ bởi Dealer trước khi lật Flop, Turn và River.
Nguồn: thegioicobac.net (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

burn


1 lá bài bắt buộc phải loại bỏ bởi Dealer trước khi lật Flop, Turn và River.
Nguồn: cado.tips

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

burn


1 lá bài bắt buộc phải loại bỏ bởi Dealer trước khi lật Flop, Turn và River.
Nguồn: pokerembassy.net (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

burn


1 lá bài bắt buộc phải loại bỏ bởi Dealer trước khi lật Flop, Turn và River.
Nguồn: 12betwin.net

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

burn


                                         vết cháy; vết bỏng
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< in edge >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa