![]() |
zalora.vn
|
1 |
one sizeChỉ có một kích thước duy nhất.
|
2 |
họa tiếtLà những thiết kế được dùng để trang trí trang phục, được lặp đi lặp lại, có thể được in, thêu, hoặc dệt thành vải
|
3 |
gấu áoLà để chỉ một phần của quần áo được may gấp lên để không lộ ra những đường may của trang phục
|
4 |
áo cánhLà kiểu tay áo gần giống như tay áo cánh dơi, rộng ở phần cánh tay và hẹp dần ở phần cổ tay.
|
5 |
áo pullÁo may bằng chất liệu vải thun, thường có in hình hoặc chữ, dành cho cả nam và nữ. Áo có cổ cát tròn, chữ V hay cổ thuyền.
|
6 |
áo jacketÁo khoác ngoài mặc giữ ấm. Thường may bằng các chất liệu dày. có đai eo, túi, vạt có thể kéo khóa cài khuy hoặc buộc đai.
|
7 |
trang phụcLà một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả quần áo, và hàng may mặc.
|
8 |
đầmLà trang phục mà phần thân trên được may liền với phần thân dưới không có đáy. Thường dành cho nữ giới.
|
9 |
cầu vaiLà miếng độn được đắp trên vai, trước đây thường được sử dụng trên đồng phục quân đội nhằm giữ quân hàm.
|
10 |
tuxedoBộ quần áo lịch sự, sang trọng, bao gồm áo khoác đen đuôi tôm. Vạt áo là lụa hoặc satin.
|