Ý nghĩa của từ blazer là gì:
blazer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ blazer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa blazer mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

blazer


áo khoác nam dạng vét
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

blazer


Là kiểu áo vest có tay, form rộng như áo vest. Nhưng không đi liền theo bộ như áo vest mà có thể kết hợp với nhiều kiểu quần jeans, kaki và áo thun hay áo sơ mi bên trong.
Nguồn: zalora.vn (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

blazer


một loại áo khoác ngoài dùng cho cả nam và nữ

nó giống như áo khoác ngoài của một bộ com lê (complet) nhưng thường sử dụng chất vải mềm mại hơn và có kiểu dáng nhẹ nhàng, không cứng nhắc. Blazer thường đi một mình và không theo bộ như com lê
hansnam - 2013-08-08

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

blazer


 Áo khoác vest cộc tay. Khi xu hướng Balmania ra đời, tất cả những chiếc áo jacket này đều được chiết tay áo cực nhỏ, cắt thẳng.
Nguồn: xuongthoitrang.vn (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

blazer


Áo khoác vest cộc tay. Khi xu hướng Balmania ra đời, tất cả những chiếc áo jacket này đều được chiết tay áo cực nhỏ, cắt thẳng
Nguồn: tienganhkythuat.com

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

blazer


Cháy rực; bùng lửa. | Sáng chói, rực sáng, chiếu sáng. | Bừng bừng nổi giận. | : ''he was balzing with fury'' — anh ta bừng bừng nổi giận | Đồn, truyền đi (tin tức). | : ''the news was soon blaz [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

blazer


Là kiểu áo vest có tay, form rộng như áo vest. Nhưng không đi liền theo bộ như áo vest mà có thể kết hợp với nhiều kiểu quần jeans, kaki và áo thun hay áo sơ mi bên trong.http://ktmart.vn
Nguồn: ktmart.vn (offline)





<< bitter blouse >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa