Ý nghĩa của từ bitter là gì:
bitter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bitter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bitter mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bitter


['bitə]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đắngadd some sugar , because this coffee is too bitter hãy thêm đường vào, vì cà phê này đắng quá cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiếtbitter disappoin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bitter


| bitter bitter (bĭtʹər) adjective bitterer, bitterest 1. Having or being a taste that is sharp, acrid, and unpleasant. 2. Causing a sharply unpleasant, painful, or stinging sensa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bitter


rượu đắng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bitter


Đắng. | Cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết. | : '''''bitter''' disappointment'' — sự thất vọng cay đắng | : '''''bitter''' tears'' — những giọt nước mắt đau khổ | Chua cay, gay gắt; [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< neck blazer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa