1 |
bitter['bitə]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đắngadd some sugar , because this coffee is too bitter hãy thêm đường vào, vì cà phê này đắng quá cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiếtbitter disappoin [..]
|
2 |
bitter| bitter bitter (bĭtʹər) adjective bitterer, bitterest 1. Having or being a taste that is sharp, acrid, and unpleasant. 2. Causing a sharply unpleasant, painful, or stinging sensa [..]
|
3 |
bitterrượu đắng
|
4 |
bitter Đắng. | Cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết. | : '''''bitter''' disappointment'' — sự thất vọng cay đắng | : '''''bitter''' tears'' — những giọt nước mắt đau khổ | Chua cay, gay gắt; [..]
|
<< neck | blazer >> |