xuongthoitrang.vn
|
1 |
tomboy Trái ngược hoàn toàn với GLAM, từ TOMBOY được sử dụng để ám chỉ những cô nàng ăn mặc theo phong cách của con trai. Họ rất cá tính và nam tính.
|
2 |
empireVòng ôm nằm ngay dưới ngực, được dùng để tạo đường cong cho cơ thể.
|
3 |
tuxedo Là kiểu áo vest cơ bản, như của nam giới. Áo Tuxedo thường dài vạt, chít ở eo và có túi.
|
4 |
blazer Áo khoác vest cộc tay. Khi xu hướng Balmania ra đời, tất cả những chiếc áo jacket này đều được chiết tay áo cực nhỏ, cắt thẳng.
|
5 |
bohemian Còn được gọi là lãng mạn hay mang chất thơ; Bohemian là một xu hướng trang phục với những chi tiết nữ tính như diềm xếp nếp, ren viền, ruy băng, và những chi tiết thêu khác. Xu hướng này phản ánh được tinh thần tự do của thời trang.
|
6 |
boot-cut Đây là từ được sử dụng để miêu tả quần dài hoặc quần jeans ôm ở phần gối và loe ở mắt cá để có thể phù hợp với nhiều loại giày khác nhau.
|
7 |
capri pants/ capris Quần lửng dài quá gối thường mặc vào mùa hè.
|
8 |
chiffon Một loại chất liệu mỏng nhẹ nhưng rất bền dù bề mặt của nó rất tinh tế.
|
9 |
denim Là vải bông đan chéo, bền và đắt tiền hơn jean. Mặc dù hai loại vải jean và denim rất giống nhau trên nhiều phương diện, chúng vẫn có một điểm khác biệt lớn: denim được dệt từ một sợi màu và một sợi trắng; jean được dệt từ hai sợi cùng màu.
|
10 |
glamĐây là từ rất hay thường dùng của các tạp chí thời trang Anh Mỹ – viết tắt của glamorous. Từ này trong tiếng anh có nghĩa là quyến rũ. GLAM được dùng để chỉ phong cách dạ tiệc, lấp lánh, sang trọng và nữ tính.
|