1 |
empireVòng ôm nằm ngay dưới ngực, được dùng để tạo đường cong cho cơ thể.
|
2 |
empireVòng ôm nằm ngay dưới ngực, được dùng để tạo đường cong cho cơ thể.
|
3 |
empire['empaiə]|danh từ đế quốc; đế chế sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toànEmpire City thành phố Niu-óocEmpire Day ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a ( 24 tháng 5)Empire State bang Niu-óocempire-bu [..]
|
4 |
empire Đế quốc; chế chế. | Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc). | Sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn. | Quyền lực. | Thế lực; ảnh hưởng. | : ''L’empire de la beauté [..]
|
<< effort | escape >> |